Kế HOạCH đIềU độNG TàU NGàY 29/11/2023
Kế hoạch tàu đến cảng
STT |
Tên tàu |
Quốc tịch |
LOA |
GT |
DWT |
Mớn nước |
Thời gian đến |
Vị trí đến |
Tuyến luồng |
Hoa Tiêu |
Tàu lai |
Đại lý |
1 |
LONG PHÚ 11 |
VIET NAM |
113.98 |
5448 |
8906 |
7.55 |
29/11/2023 16:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Mỹ Khê (MK), Phao Mỹ Khê |
Luồng Đà Nẵng |
NGUYỄN NHƯ HÁN -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV |
XUÂN THIỀU,SƠN TRÀ |
VITACO DA NANG/TRAN BINH QUANG HUY |
2 |
WAN HAI 287 |
SINGAPORE |
175 |
20924 |
23797.6 |
0 |
29/11/2023 11:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Vùng đón trả hoa tiêu, Vùng kiểm dịch tại Vịnh Đà Nẵng, P/S |
Luồng Đà Nẵng |
|
|
CAT TUONG WAN HAI DN |
3 |
EVER PRIMA |
UNITED KINGDOM |
181.76 |
17887 |
19308.85 |
0 |
29/11/2023 04:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 4 (Tiên Sa 4) |
Luồng Đà Nẵng |
HOÀNG VIỆT -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV |
TUẦN CHÂU,LIÊN CHIỂU,XUÂN THIỀU |
CTY CP CONTAINER MIEN TRUNG |
Kế hoạch tàu rời cảng
STT |
Tên tàu |
Quốc tịch |
LOA |
GT |
DWT |
Mớn nước |
Thời gian rời |
Vị trí neo đậu |
Tuyến luồng |
Hoa Tiêu |
Tàu lai |
Đại lý |
1 |
TÀU VẬN TẢI DẦU 38-11-88 |
VIET NAM |
69.96 |
1307 |
1960 |
0 |
29/11/2023 20:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Liên Chiểu (LC), Phao Liên Chiểu (K83-LC) |
|
|
|
|
2 |
SITC ZHEJIANG |
HONGKONG |
171.99 |
17119 |
21428 |
8.6 |
29/11/2023 12:30 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 3 (Tiên Sa 3) |
Luồng Đà Nẵng |
PHẠM TẤN DŨNG -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV |
XUÂN THIỀU,SÔNG HÀN |
SITC VIETNAM |
3 |
HÙNG KHÁNH 86 |
VIET NAM |
79.1 |
1436 |
3219 |
0 |
29/11/2023 10:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo |
Luồng Đà Nẵng |
|
|
|
4 |
NAM PHÁT 02 |
VIET NAM |
79.8 |
1598 |
3090.3 |
5.04 |
29/11/2023 09:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo |
Luồng Đà Nẵng |
|
|
Công ty CP Đóng tàu và Vận tải biển Nam Phát |
5 |
VIỆT THUẬN 35 |
VIET NAM |
68.3 |
999 |
1851.55 |
0 |
29/11/2023 09:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo |
|
|
|
|
6 |
EVER PRIMA |
UNITED KINGDOM |
181.76 |
17887 |
19308.85 |
0 |
29/11/2023 07:30 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 4 (Tiên Sa 4) |
Luồng Đà Nẵng |
PHAN VĂN VINH -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV |
XUÂN THIỀU,ĐA PHƯỚC |
CTY CP CONTAINER MIEN TRUNG |
7 |
EVER SUPERIOR |
PANAMA |
116.99 |
8479 |
12004.15 |
7.85 |
29/11/2023 06:00 |
KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Mép hạ lưu Cầu cảng số 2 (Tiên Sa 2a) |
Luồng Đà Nẵng |
HỒ QUANG TÙNG -Cty TNHH MTV Hoa tiêu HH KV. IV |
XUÂN THIỀU,THU BỒN |
Công ty cổ phần Tiếp Vận SME |
Kế hoạch tàu di chuyển
STT |
Tên tàu |
Quốc tịch |
LOA |
GT |
DWT |
Mớn nước |
Thời gian điều động |
Vị trí neo đậu từ |
Vị trí neo đậu đến |
Tuyến luồng |
Hoa Tiêu |
Tàu lai |
Đại lý |
1 |
TÀU VẬN TẢI DẦU 38-11-88 |
VIET NAM |
69.96 |
1307 |
1960 |
0 |
29/11/2023 06:50 |
Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo |
Bến cảng Liên Chiểu (LC), Phao Liên Chiểu (K83-LC) |
|
|
|
|
2 |
TRƯỜNG TÂM 07 |
VIET NAM |
77.1 |
720 |
1297.85 |
0 |
29/11/2023 11:00 |
Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo |
Bến cảng Hải Sơn (X50), X50 |
Luồng Đà Nẵng |
|
|
|
3 |
MẠNH ĐỨC 68 |
VIET NAM |
79.98 |
1689 |
3655 |
0 |
29/11/2023 12:30 |
Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo |
Bến cảng Sơn Trà, Cảng Sơn Trà |
Luồng Đà Nẵng |
|
|
|