STT | Tên tàu | Quốc tịch | LOA | GT | DWT | Mớn nước | Thời gian đến | Vị trí đến | Tuyến luồng | Hoa Tiêu | Tàu lai | Đại lý |
STT | Tên tàu | Quốc tịch | LOA | GT | DWT | Mớn nước | Thời gian rời | Vị trí neo đậu | Tuyến luồng | Hoa Tiêu | Tàu lai | Đại lý |
1 | NHÀ BÈ 06 | VIET NAM | 107.48 | 4158 | 6788.16 | 7.04 | 31/03/2023 08:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Mỹ Khê (MK), Phao Mỹ Khê | Luồng Đà Nẵng | VITACO DA NANG/TRAN BINH QUANG HUY | ||
2 | MSC IDA II | LIBERIA | 195.6 | 26050 | 30442 | 0 | 31/03/2023 01:00 | KHU VỰC HH ĐÀ NẴNG, Bến cảng Tiên Sa, Cầu cảng số 4 (Tiên Sa 4) | Luồng Đà Nẵng | CTY TNHH MSC VIET NAM |
STT | Tên tàu | Quốc tịch | LOA | GT | DWT | Mớn nước | Thời gian điều động | Vị trí neo đậu từ | Vị trí neo đậu đến | Tuyến luồng | Hoa Tiêu | Tàu lai | Đại lý |
1 | TRƯỜNG THÀNH 116 | VIET NAM | 61.6 | 729 | 1491.9 | 0 | 31/03/2023 07:30 | Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo | Bến cảng Hải Sơn (X50), X50 | Luồng Đà Nẵng | |||
2 | THỊNH LONG 36 | VIET NAM | 79.14 | 1598 | 3155.6 | 5.3 | 31/03/2023 08:30 | Khu neo Vịnh Đà Nẵng, Khu neo | Bến cảng Hải Sơn (X50), X50 | Luồng Đà Nẵng | Công Ty TNHH Xăng Dầu Thịnh Long |