Biểu phí nâng hạ

(*Đơn vị tính: VNĐ, đã có VAT)
NO. PORT/DEPOT
Cảng/Bãi
LADEN CONTAINER
Cont hàng thường
EMPTY CONTAINER
Vỏ thường
Hiệu lực GHI CHÚ LOCATION
20' 40' 45' 20' 40' 45'
1Tân Cảng - Cái Mép/ TCCT350,000550,000670,000250,000420,000500,00015/6/202220RF hàng=385,000;40RF hàng=590,000 20RF vỏ=290,000; 40RF vỏ=460000. IMDG+50%.OOG+200%Bà Rịa - Vũng Tàu
2TCTT/Tân Cảng Cái Mép Thị Vải407,000627,000759,000363,000539,000638,00001/11/202220RF hàng=528,000;40RF hàng=814,000; 20RF vỏ=418,000; 40RF vỏ=605,000. IMDG+50%.OOG+200%Bà Rịa - Vũng Tàu
3CMIT/Cảng Quốc tế Cái Mép390,000600,000740,000280,000470,000550,00001/01/2023IMDG+50%; OOG+200%.Bà Rịa Vũng Tàu
4Gemalink Int'l Port398,750610,500753,500286,000478,500561,00001/01/202320RF hàng=440,000;40RF hàng=671,000;45RF hàng=830,500 20RF vỏ=319,000; 40RF vỏ=528,000; 45RF vỏ=610,500 IMDG, TK +50%.OOG+200%Bà Rịa Vũng Tàu
5SSIT/Cảng Sài Gòn-SSA420,000660,000770,000360,000530,000630,00001/01/2023Cont IMDG+50%; TK,OT, FR, OOG +200% hoặc thỏa thuận.Bà Rịa Vũng Tàu
6TCIT/Quốc tế Tân Cảng -Cái Mép407,000627,000759,000363,000539,000638,00015/09/202220RF hàng=528,000;40RF hàng=814,000 20RF vỏ=418,000;40RF vỏ=605,000. IMO + 50%. OOG+200-300%Bà Rịa Vũng Tàu
7ICD Tân Cảng - Quế Võ572,000770,000858,000528,000759,000847,00015/10/2022RF+50%.IMDG+50%.OOG+100%.Bắc Ninh
8Bình Dương port800,0001,200,0001,500,000900,0001,350,0001,600,00001/02/202320RF hàng = 950,000; 40RF hàng = 1,400,000 20RF vỏ = 1,400,000; 40RF vỏ= 2,100,000 IMO, TK, OT, FR, OOG, OW +100% Bình Dương
9Chân Thật Sóng Thần Depot***900,0001,450,0002,150,00001/04/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđBình Dương
10G-Fortune Dĩ An Depot***900,0001,450,0001,600,00010/04/202320RF/OT/FR/TK=1,400,000 40RF/OT/FR/TK=2,150,000.Bình Dương
11G-Fortune Đồng An Depot***900,0001,450,0001,600,00010/04/202320RF/OT/FR/TK=1,400,000 40RF/OT/FR/TK=2,150,000.Bình Dương
12ICD Tân Cảng Sóng Thần (ICDST)650,000920,0001,080,000550,000800,000950,00001/01/2023Bình Dương
13Solog Sóng Thần Depot***900,0001,450,0002,150,00010/04/202320RF=1,400,000. 40RF=2,150,000Bình Dương
14Tây Nam Bình Dương Depot***900,0001,450,0002,150,00001/04/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđBình Dương
15TBS Tân Vạn Depot***850,0001,300,0001,600,00001/02/202320RF vỏ: 1,300,000 40RF vỏ: 1,900,000 Bình Dương
16Tân Cảng Cái Cui240,000360,000450,000150,000225,000280,00001/08/2020IMDG+50%;OOG+100% và tùy TH.Cần Thơ
17Chân Thật Hải Phòng Depot***900,0001,350,0002,150,00002/01/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđHải Phòng
18Chùa Vẽ Port748,0001,001,0001,111,000528,000748,000814,00001/01/2023FR, OOG, IMDG +50% RF hàng: +30%, RF vỏ +20%Hải Phòng
19ECS Hải Phòng Depot***850,0001,250,0001,300,00015/03/202320RF=1,500,000. 40RF=1,600,000Hải Phòng
20G-Fortune Depot***900,0001,300,0001,600,00001/04/202320'OT,FR, RF=1,500,000. 40'OT,FR, RF=1,600,000 Hải Phòng
21GFS Depot***770,0001,133,0001,177,00001/01/202320OT/RE/FL=1,155,000. 40OT/RHFL=1,705,000Hải Phòng
22GIC Depot825,0001,210,0001,320,000814,0001,210,0001,320,00001/01/202320RF,DG,FR,OT (hàng+vỏ)=1,265,000. 40RF,DG,FR,OT hàng=1,815,000; vỏ=1,430,000Hải Phòng
23GLC Depot825,0001,210,0001,320,000814,0001,210,0001,320,00001/01/2023RF/DG/FR/OT/OOG +50%Hải Phòng
24Green Port825,0001,111,0001,232,000583,000836,000902,00001/01/023DG/DG/FR/OT/OOG+50%Hải Phòng
25Hà Hưng Hải Depot 2 (3H2)800,0001,150,0001,300,000750,0001,100,0001,200,00001/04/202220'RF/TK/FR/OT hàng=1,200,000; vỏ=1,000,000. 40'RF/TK/FR/OT=1,500,000; VỎ=1,300,000Hải Phòng
26Hải An Port748,0001,012,0001,122,000506,000726,000770,00001/01/2023RF hàng có cắm điện/OT/RF/TK hàng +50%; RF hàng không căm điện /RF/OT/RF/TK vỏ +20%Hải Phòng
27Hải Minh Depot880,0001,220,0001,330,000800,0001,160,0001,260,00001/01/202320RF hàng=1,260,000; vỏ=1,050,000. 40RF hàng=1,580,000; vỏ=1,370,000. DG/OT/FR+50%.OOG +100%Hải Phòng
28He Chun Depot880,0001,210,000*770,0001,100,000*01/01/202320RF hàng=1,250,000; vỏ=1,100,000. 40RF hàng 1,550,000; vỏ=1,320,000. 20OT/FR hàng:880,000; vỏ=770,000. 40OT/FR hàng=1,210,000; vỏ=1,100,000Hải Phòng
29HICT/Lạch Huyện Port781,0001,067,0001,177,000506,000704,000781,00001/02/2023IMDG, TK,OT, FR, OOG +50-100% (tùy TH). Hàng lạnh +30%; vỏ lạnh +20%.Hải Phòng
30Hoàng Diệu748,0001,001,0001,111,000528,000748,000814,00001/01/2023FR, OOG, IMDG +50% RF hàng: +30%, RF vỏ +20%Hải Phòng
31HPH Depot880,0001,210,0001,320,000770,0001,045,0001,155,00001/01/202320TK/FR/OT/DG/RF hàng=1,210,000; vỏ=1,023,000. 40TK/FR/OT/DG/RF hàng=1,540,000; vỏ=1,210,000Hải Phòng
32ICD Tân Cảng Hải Phòng808,5001,149,5001,204,500770,0001,127,5001,177,00001/01/2023RF/FR/OT/DG/TK/OOG+50%Hải Phòng
33Inlaco Đình Vũ Depot900,0001,300,0001,350,000900,0001,300,0001,600,00001/04/202320RF/TK/OT/FR/IMDG hàng: 1,600,000; 40RF/OT/FR/IMDG hàng : 1,700,000. 20RF/TK/OT/FR vỏ: 1,500,000; 40RF/TK/OT/FR vỏ: 1,600,000Hải Phòng
34Liên Việt Depot763,8891,069,4441,324,074712,9631,018,5191,120,37001/07/2022IMDG,OOG+50%. RF vỏ +5-40%.RF hàng +10- 40%.Hải Phòng
35Matran Depot***750,0001,100,0001,150,00016/09/2022Hải Phòng
36Mipec Port825,0001,111,0001,232,000583,000836,000902,00001/02/2023DG/OOG/OW/OT/FL +50%Hải Phòng
37MVG Đình Vũ Depot***800,0001,200,0001,275,00001/02/202320'RF=1,200,000. 40RF/45RF=1,500,000 20TK/FR/OT = 1,020,000. 40TK/FR/OT = 1,325,000. Hải Phòng
38Nam Hải ICD880,0001,155,0001,265,000825,0001,210,0001,430,00001/02/2023Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%.Hải Phòng
39Nam Hải Port880,0001,155,0001,265,000825,0001,210,0001,430,00001/02/2023Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%. Hải Phòng
40Nam Hải Đình Vũ880,0001,155,0001,265,000825,0001,210,0001,430,00001/02/2023Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50%; OOG+100%.Hải Phòng
41Nam Đình Vũ Port880,0001,155,0001,265,000825,0001,210,0001,430,00001/02/2023Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%.Hải Phòng
42PAN HAI AN814,0001,221,0001,320,000759,0001,166,0001,265,00001/01/202320RF/TK/OT/FR hàng =1,221,000; 40 RF/TK/OT/FR hàng = 1,518,000. 20RF/TK/OT/FR vỏ = 1,111,000; 40 RF/TK/OT/FR vỏ=1,375,000Hải Phòng
43PTSC Đình Vũ Port825,0001,111,0001,232,000583,000836,000902,00001/01/2023Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. Hàng lạnh +30% ; vỏ lạnh +20%. Cont >40T: +50%Hải Phòng
44Sao Á Depot900,0001,300,0001,350,000900,0001,300,0001,600,00001/04/202320RF/TK/OT/FR/IMDG hàng: 1,600,000; 40RF/OT/FR/IMDG hàng : 1,700,000. 20RF/TK/OT/FR vỏ: 1,500,000; 40RF/TK/OT/FR vỏ: 1,600,000Hải Phòng
45SINO VNL***750,0001,050,0001,300,00001/01/202320 OT/FR/Hanger Container: 1,200,000 40 OT/FR/Hanger Container.: 1,800,000Hải Phòng
46Sinokor Tâm Cảng - Hải Phòng Depot***800,0001,200,00001/03/202320 RF/OT/FR vỏ=1,300,000. 40 RF/OT/FR vỏ =1,500,000.Hải Phòng
47SITC Đình Vũ880,0001,210,0001,320,000770,0001,100,0001,210,00001/01/202320TK/FR/OT/RF/DG hàng=1,210,000 40TK/FR/OT/DG hàng=1,430,000; 40RF hàng=1,540,000 20TK/FR/OT/RF vỏ=1,100,000; 40TK/FR/OT vỏ=1,320,000; 40RF vỏ=1,430,000. DG/IMDG/HR/OOG+50%.Hải Phòng
48Tân Cảng 128-HP748,0001,012,0001,122,000528,000748,000825,00001/01/2023RF hàng +30%; RF vỏ+20%. OT, FR,IMDG, OOG +50%.Hải Phòng
49Tân Cảng 189825,0001,111,0001,232,000583,000836,000902,00001/01/202320'RF hàng= 1,072,5000 ; 40'RF hàng=1,444,300 ; 45'RF hàng =1,601,600 20'RF vỏ= 699,600 ; 40'RF vỏ=1,003,200 ; 45'RF vỏ =1,082,400 Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. Hải Phòng
50Tân Vũ Port825,0001,111,0001,232,000583,000836,000902,00001/01/023Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. Hàng lạnh +30% ; vỏ lạnh +20%.Hải Phòng
51Vinabridge Depot800,0001,150,0001,250,000750,0001,100,0001,200,00001/07/202220TK/FR/OT/OW/DG/RF hàng=1,200,000. 40TK/FR/OT/OW/DG/RF hàng=1,50,000. 20TK/FR/OT/RF rỗng =1,000,000. 40TK/FR/OT/DG/RF rỗng=1,300,000.Hải Phòng
52Vip Green Port825,0001,111,0001,232,000583,000836,000902,00001/01/2023Cont lạnh, IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%.Hải Phòng
53Yusen Depot***850,0001,250,0001,350,00001/03/202320RF= 1,400,000 VND; 40RF= 1,550,000 VNDHải Phòng
54Đình Vũ Port825,0001,111,0001,232,000583,000836,000902,00001/01/023Cont lạnh, IMDG, TK,OT, FR+ 50%. OOG +50-100%Hải Phòng
55Đình Vũ Port Container Depot869,0001,166,0001,292,500759,0001,089,0001,188,00001/01/2023RF/FR/IMDG/OOG +50%Hải Phòng
56Đoạn Xá Port825,0001,111,0001,232,000583,000836,000902,00001/01/202320RF hàng=1,122,000; 40RF hàng=1,518,000; 45RF hàng=1,683,000 20RF vỏ=759,000; 40RF vỏ=1,089,000; 45RF vỏ=1,155,000 OT, FR,IMDG , >40T +50%Hải Phòng
57Nam Vân Phong Port (SVP)357,500566,500564,300231,000352,000352,00001/05/2021IMDG/RF+50%;OOG+100%.Khánh Hòa
58Chu Lai-Trường Hải Port385,000440,000660,000275,000385,000550,00001/01/2022Hàng: OT/FR/RF+50%; Vỏ OT/FR/RF= cont thường;Quảng Nam
59Cảng Cái Lân242,000374,000561,000132,000187,000275,00001/01/2023OOG, IMDG+50%. Quảng Ninh
60Cảng Container Quốc tế Cái Lân (CICT)649,000880,000968,000418,000594,000638,00001/09/2021OOG,IMDG+50%.Quảng Ninh
61Quảng Ninh Port242,000374,000561,000132,000187,000275,00001/01/2023OOG,IMDG+50%.Quảng Ninh
62Tân Cảng Miền Trung357,500564,300564,300228,800352,000352,00024/3/2022Qui Nhơn
63Quy Nhơn Port396,000627,000627,000253,000390,500390,50015/07/2022IMDG+50%.Quá khổ: +100%. Quá tải: +70->300%.Quy Nhơn
64Nghi Sơn Port506,000693,000770,000330,000462,000495,00015/01/2023OOG,IMDG+50%. RF +35%Thanh Hóa
65Chân Mây Port489,500726,000*293,700445,500*01/01/2023RF: +20%. FR/OT:50%. OOG: +50% hoặc thỏa thuậnThừa Thiên - Huế
66Bến Nghé Port368,500605,000907,500242,000363,000544,50001/01/2023IMDG + 50%.TP Hồ Chí Minh
67Cảng Container Quốc tế SP-ITC401,500709,500830,500385,000599,500781,00015/08/202220RF hàng= 522,500; 40RF hàng=45RF hàng=913,000; 20RF vỏ = 506,000; 40RF vỏ= 45RF vỏ=775,500 IMDG: +100%; TK,OT, FR, OOG, ->200% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
68Chân Thật Long Thạnh Mỹ Depot***900,0001,450,0002,150,00001/04/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđTP Hồ Chí Minh
69Chân Thật Phú Thuận Depot***500,000750,000900,00001/04/2023TP Hồ Chí Minh
70Depot 1 (ICD1)640,0001,100,0001,320,000900,0001,350,0001,650,00001/02/202320RF hàng=935,000vnđ; 40RF hàng=1320,000. 20RF vỏ=1,400,000vnđ; 40RF vỏ=2,100,000. Cont IMDG, TK, OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận. TP Hồ Chí Minh
71Depot 622 (ICD3)630,0001,055,0001,265,000800,0001,250,0001,500,00015/08/202220RF hàng=895,000vnđ; 40RF hàng=1,260,000. 20RF vỏ=1,250,000vnđ; 40RF vỏ=1,850,000. Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
72Depot Bình Dương Tân Vạn800,0001,200,0001,500,000900,0001,350,0001,600,00001/02/202320RF hàng = 950,000; 40RF hàng = 1,400,000 20RF vỏ = 1,400,000; 40RF vỏ= 2,150,000 IMO, TK, OT, FR, OOG, OW +100%TP Hồ Chí Minh
73Depot Suối Tiên 2630,0001,055,0001,265,000800,0001,250,0001,500,00015/08/202220RF hàng =895,000vnđ; 40RF hàng =1,260,000. 20RF vỏ =1,250,000vnđ;40RF vỏ=1,850,000. Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
74E-Depot Cát Lái***900,0001,350,0002,150,00002/01/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđTP Hồ Chí Minh
75E-Depot Linh Xuân***900,0001,350,0002,150,00002/01/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđTP Hồ Chí Minh
76E-Depot Tân Bình***900,0001,450,0002,150,00001/04/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđTP Hồ Chí Minh
77ICD Tân Cảng Nhơn Trạch600,0001,040,0001,240,000540,000840,000940,00015/07/202220RF hàng=780,000; 40RF hàng = 1,370,000; 20RF vỏ=710,000 ; 40RF vỏ=1,090,000; IMDG+100%. OOG,OT,FR,TK+200% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
78ICD Tây Nam / ICD Tanamexco710,0001,160,0001,340,000730,0001,070,0001,320,00001/06/202320RF hàng=990,000; 40RF hàng=1,380,000. 20RF vỏ=980,000; 40RF vỏ=1,280,000. Cont hàng TK/OT/FR/IMDG +50%.TP Hồ Chí Minh
79ICD TRANSIMEX630,0001,050,0001,210,000620,000915,0001,140,00001/01/202320RF hàng=895,000; 40RF hàng=1,255,000. 20RF vỏ=845,000; 40RF vỏ=1,110,000. Cont hàng TK/OT/FR: +50% IMDG +50%. OOG theo thỏa thuậnTP Hồ Chí Minh
80Lotus Port320,000530,000795,000220,000320,000480,00001/01/2021IMDG+50%.40HC+30%40feet.TP Hồ Chí Minh
81Sài Gòn Port363,000605,000907,500242,000363,000544,50001/01/2023Cont IMDG: +50%, Cont lạnh +20% TK,OT, FR, OOG theo thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
82Solog Thủ Đức Depot***900,0001,450,0002,150,00010/04/202320RF=1,400,000. 40RF=2,150,000TP Hồ Chí Minh
83SPCT/Cảng Container Trung Tâm Sài Gòn385,000676,500797,500368,500572,000748,00015/06/202220RF hàng=500,500; 40RF hàng=45RF hàng=874,500. 20RF vỏ=484,000; 40RF vỏ=45RF vỏ=742,500 IMDG +100%; OOG +150-250% hoặc thỏa thuậnTP Hồ Chí Minh
84Tân Cảng - Suối Tiên***800,0001,200,0001,400,00001/08/2022TP Hồ Chí Minh
85Tân Cảng Cát Lái/ TCCL401,500709,500830,500385,000599,500781,00015/7/202220RF hàng=522,500,000;40RF hàng=913,000; 20RF vỏ=506,000; 40RF vỏ=775,500. IMDG+100%.OOG+50-200%TP Hồ Chí Minh
86Tân Cảng Hiệp Lực***800,0001,200,0001,500,00015/07/2022Other ctns+50%.Only emptyTP Hồ Chí Minh
87Tân Cảng Hiệp Phước/ TCHP313,500533,500630,300220,000357,500495,00015/7/202220RF vỏ=220,000; 40RF vỏ=357,500. IMDG+50%.OOG+300%TP Hồ Chí Minh
88Tân Cảng Mỹ Thủy Depot***880,0001,300,0001,530,00001/01/202320OT/FR/RF=1,300,000. 40OT/FR/RF=1,900,000.TP Hồ Chí Minh
89VICT/Cảng Container Quốc tế VN402,315707,871830,093381,944595,834779,16601/08/2022TK,OT, FR vỏ +20% ; quá khổ+50%; Siêu trọng +100%; Hàng/vỏ lạnh+10-15%;TP Hồ Chí Minh
90Chân Thật Tiên Sa Depot***900,0001,350,0002,150,00002/01/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđĐà Nẵng
91Đà Nẵng Port572,000858,000984,960341,000517,000609,12001/01/2023RF/FR/OT/TK: +50%. IMDG +100%. OOG +100% hoặc theo thỏa thuậnĐà Nẵng
92ECS Biên Hòa Depot***850,0001,300,0001,600,00001/02/202320RF vỏ: 1,300,000 40RF vỏ: 1,900,000Đồng Nai
93ICD Tân Cảng Long Bình625,0001,040,0001,210,000620,000910,0001,140,00001/01/202320RF hàng=740,000; 40RF hàng= 1,240,000 20RF/OT/FR/TK vỏ=680,000; 40RF/OT/FR/TK vỏ=1,000,000. Hàng: OOG +200%, IMDG +50% Đồng Nai
94Đồng Nai Port625,0001,045,0001,210,000620,000915,0001,140,00001/01/202320RF hàng=890,000.40RF hàng=1,245,000. 20RF vỏ=845,000.40RF vỏ=1,110,000. OOG,IMDG+>50%.Đồng Nai