1 | Nghệ An | 29ZZ | Chi cục HQ Vinh | VINHNA | 29PF | Chi cục HQ Vinh | 00 | |
2 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cha Lo | CHALOQB | 31BB | Chi cục HQ CK Cha Lo | 00 | |
3 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cà Roòng | CAROONGQB | 31BF | Chi cục HQ CK Cà Roòng | 00 | |
4 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | 00 | Hiệu lực từ 17/03/2017 |
5 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La | 01 | |
6 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới | 02 | |
7 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh | 03 | |
8 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAHLQB | 31D1 | Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 17/03 |
9 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | DHOIHLQB | 31D2 | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới | 00 | |
10 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CGIANHHLQB | 31D3 | Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh | 00 | |
11 | Quảng Nam | 60ZZ | Chi cục HQ CK Nam Giang | NAMGIANGQN | 60BD | Chi cục HQ CK Nam Giang | 00 | |
12 | Quảng Nam | 60ZZ | Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc | DNAMDNGCQN | 60C1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
13 | Quảng Nam | 60ZZ | Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc | DNAMDNGCQN | 60C2 | Đội Tây Giang | 00 | |
14 | Quảng Nam | 60ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | KYHAQN | 60CB | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | 00 | |
15 | Quảng Ngãi | 60ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | CDQUATQN | 35CB | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | 00 | |
16 | Quảng Ngãi | 60ZZ | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | KCNQN | 35NC | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | 00 | |
17 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Móng Cái | BLUANMCQN | 20B1 | HQ Cửa khẩu Bắc Luân | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 |
18 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Móng Cái | KLONGMCQN | 20B2 | HQ Cửa khẩu Ka Long | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 |
19 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Móng Cái | MONGCAIQN | 20BB | Chi cục Hải quan Cửa Khẩu Móng Cái | 00 | Hiệu lực từ 30/04/2018 |
20 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Móng Cái | ICDTHDAT | 20B3 | Đội nghiệp vụ ICD Thành Đạt | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 |
21 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Hoành Mô | HOANHMOQN | 20BC | Chi cục HQ CK Hoành Mô | 00 | |
22 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | PSINHQN | 20BD | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | 00 | |
23 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | CAILANQN | 20CD | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 01/12/2019 |
24 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | VANGIAQN | 20CE | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | 00 | |
25 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | HONGAIQN | 20CF | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | 00 | |
26 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | CAMPHAQN | 20CG | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | 00 | |
27 | Quảng Trị | 32ZZ | Chi cục HQ CK Lao Bảo | LAOBAOQT | 32BB | Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp | 00 | |
28 | Quảng Trị | 32ZZ | Chi cục HQ CK La Lay | LALAYQT | 32BC | Chi cục HQ CK La Lay | 00 | |
29 | Quảng Trị | 32ZZ | Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo | KTMAILBQT | 32BD | Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp | 00 | |
30 | Quảng Trị | 32ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | CCUAVIETQT | 32CD | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | 00 | |
31 | Quảng Trị | 32ZZ | Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị | KSOATHQQT | 32VG | Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị | 00 | |
32 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Mộc Bài | DNVMBAITN | 45B1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
33 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Mộc Bài | KTMCNMBTN | 45B2 | Đội Quản lý Khu TM - CN Mộc Bài | 00 | |
34 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Phước Tân | PHUOCTANTN | 45BD | Chi cục HQ CK Phước Tân | 00 | |
35 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Kà Tum | KATUMTN | 45BE | Chi cục HQ CK Kà Tum | 00 | |
36 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Xa Mát | DNVXAMATTN | 45C1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
37 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Xa Mát | DCRXAMATTN | 45C2 | Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc | 00 | |
38 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng | DNVTBANGTN | 45F1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
39 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng | PDONGTBTN | 45F2 | Đội TTHQ KCN Phước Đông | 00 | |
40 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DNVNMEOTH | 27B1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | 00 | |
41 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DTTNMEOTH | 27B2 | Đội TTHQ CK Tén Tằn | 00 | |
42 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | CTHANHHOA | 27F1 | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | 00 | |
43 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | CNGSONTH | 27F2 | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | 00 | |
44 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | HANAMTH | 27NJ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 |
45 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ Ninh Bình | NINHBINHTH | 27PC | Đội Nghiêp vụ | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 |
46 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ Ninh Bình | NINHBINHTH | 27PC | HQ cảng Ninh Phúc | 02 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 |
47 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ Nam Định | NAMDINHTH | 27PE | Chi cục HQ Nam Định | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/09/2016 |
48 | Hà Nam Ninh | 28ZZ | Chi cục HQ Hà Nam | CCHQHANAM | 28NJ | Chi cục HQ Hà Nam | 00 | Hiệu lực từ 01/09/2016 |
49 | Hà Nam Ninh | 28ZZ | Chi cục HQ Ninh Bình | CCHQNBINH | 28PC | Chi cục HQ Ninh Bình | 00 | Hiệu lực từ 01/09/2016 |
50 | Hà Nam Ninh | 28ZZ | Chi cục HQ Ninh Bình | CCHQNBINH | 28PC | HQ cảng Ninh Phúc | 02 | Hiệu lực từ 01/09/2016 |
51 | Hà Nam Ninh | 28ZZ | Chi cục HQ Nam Định | CCHQNDINH | 28PE | Chi cục HQ Nam Định | 00 | Hiệu lực từ 01/09/2016 |
52 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK A Đớt | ADOTTTH | 33BA | Đội Nghiệp vụ - Chi cục HQ CK A Đớt | 00 | |
53 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK A Đớt | ADOTTTH | 33BA | Đội Nghiệp vụ Hồng Vân | 01 | |
54 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | CTANTTH | 33CC | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | 00 | |
55 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | CCMAYTTH | 33CF | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | 00 | |
56 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ Thủy An | THUYANTTH | 33PD | Chi cục HQ Thủy An | 02 | |
57 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 | 01 | |
58 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 | 02 | |
59 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3 | 03 | |
60 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4 | 04 | |
61 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội DHL | A1 | Khai báo hàng PMD |
62 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội FEDEX | A2 | Khai báo hàng PMD |
63 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội UPS | A3 | Khai báo hàng PMD |
64 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội TNT | A4 | Khai báo hàng PMD |
65 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội EMS | A5 | Khai báo hàng PMD |
66 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội THANTOC | A6 | Khai báo hàng PMD |
67 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội KERRY | A7 | Khai báo hàng PMD |
68 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội HOPNHAT | A8 | Khai báo hàng PMD |
69 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội SCE | A9 | Khai báo hàng PMD |
70 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu | 01 | |
71 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu | 02 | |
72 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |
73 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |
74 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội Giám sát | 03 | |
75 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 01 | |
76 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội Giám sát | 02 | |
77 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CBNSGKVIII | 02H1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé) | 00 | |
78 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | GSXDKVIII | 02H2 | Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu) | 00 | |
79 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CVICTKVIII | 02H3 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT) | 00 | |
80 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |
81 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |
82 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | CCHQCKTSN | 02B1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS | 00 | |
83 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | SCSCTSNHCM | 02B4 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 23/12/2014 |
84 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Tân Cảng | CTCANGHCM | 02CX | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 |
85 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTILTHCM | 02F1 | Đội Nghiệp vụ 1 (Linh Trung) | 00 | |
86 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTILTHCM | 02F1 | Đội Giám sát | 01 | |
87 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTIILTHCM | 02F2 | Đội Nghiệp vụ 2 (Linh Trung 2) | 00 | |
88 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội thủ tục HQ đối với hàng hóa XNK tại Khu công nghệ cao | 00 | Tiếp nhận xử lý từ HQ Linh Trung từ 01/07/2017 |
89 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội Giám sát | 01 | Thay đổi tên theo quyết định 1457/QĐ-BTC |
90 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 02 | |
91 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ KCX Tân Thuận | TTHUANHCM | 02XE | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
92 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh | 01 | |
93 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Sản xuất xuất khẩu và Gia công | 02 | |
94 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục hàng Gia công | 01 | |
95 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục Hàng sản xuất xuất khẩu | 02 | |